Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ốm o ốm yếu ống ống đót
ống điếu ống bơm ống chân ống chỉ
ống dòm ống dẫn ống kính ống khói
ống lòng ống máng ống nghe ống nhòm
ống nhỏ giọt ống nhổ ống phóng ống quyển
ống súc ống tay ống thuốc ống tiêm
ống tiền ống trời ống vôi ống xối
ốp ốt dột ồ ạt
ồ ề ồ ồ ồm ồm ồm ộp
ồn ồn ào ồn ã ồn ồn
ồng ộc ệnh ổ bi
ổ cắm ổ chuột ổ gà ổ khóa
ổ kiến ổ lợn ổ mắt ổ mối
ổ răng ổ trục ổi ổn
ổn áp ổn định ổn thỏa ễnh
ễnh ương ỉ eo ỉa ỉa đái
ỉa chảy ỉa vào ỉm ỉu
ỉu xịu ịch ịt
ớ này ới ớm
ớn ớn lạnh ớn mình ớt
ộ ệ ộc ộn ộn ện
ộp oạp ý ý định ý chí
ý kiến ý muốn ý nghĩ ý nghĩa
ý niệm ý thức ý tưởng ý vị
ăm ắp ăn ăn ở ăn ý
ăn đứt ăn đong ăn đường ăn bám
ăn bận ăn bốc ăn bớt ăn cá
ăn cánh ăn cắp ăn cỗ ăn chay
ăn chắc ăn chặn ăn chẹt ăn chơi
ăn cơm ăn cơm tháng ăn cưới ăn cướp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.